🌟 자동 이체 (自動移替)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 자동 이체 (自動移替) @ Ví dụ cụ thể
- 납부금 자동 이체. [납부금 (納付金)]
- 요즘에는 각종 납부금을 자동 이체, 인터넷 송금, 신용 카드 등으로 낼 수 있어 편리하다. [납부금 (納付金)]
- 요즘에는 은행에 가지 않고도 신용 카드, 자동 이체, 인터넷 송금을 통해 세금 납부가 가능하다. [납부 (納付/納附)]
🌷 ㅈㄷㅇㅊ: Initial sound 자동 이체
-
ㅈㄷㅇㅊ (
자동 이체
)
: 은행에 가지 않고도 일정한 날짜에 자동으로 돈이 빠져나가게 하는 것.
None
🌏 SỰ TRỪ TIỀN TỰ ĐỘNG, SỰ CHUYỂN TIỀN TỰ ĐỘNG: Sự làm cho tiền tự động trừ ra khỏi tài khoản vào một ngày nhất định mà không nhất thiết phải đến ngân hàng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)