🌟 자동 이체 (自動移替)

1. 은행에 가지 않고도 일정한 날짜에 자동으로 돈이 빠져나가게 하는 것.

1. SỰ TRỪ TIỀN TỰ ĐỘNG, SỰ CHUYỂN TIỀN TỰ ĐỘNG: Sự làm cho tiền tự động trừ ra khỏi tài khoản vào một ngày nhất định mà không nhất thiết phải đến ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동 이체 서비스.
    Automatic transfer service.
  • Google translate 자동 이체 시스템.
    Automatic transfer system.
  • Google translate 자동 이체 신청서.
    Application for automatic transfer.
  • Google translate 자동 이체가 가능하다.
    Automatic transfer is possible.
  • Google translate 자동 이체가 되다.
    Become an automatic transfer.
  • Google translate 자동 이체를 신청하다.
    Apply for automatic transfers.
  • Google translate 자동 이체를 이용하다.
    Use automatic transfers.
  • Google translate 나는 매달 월급을 주로 거래하는 은행의 통장으로 자동 이체를 하였다.
    I made an automatic transfer to the bank account of a bank that mainly deals with monthly salaries.
  • Google translate 어머니는 은행에 가지 않아도 보험료가 자동 이체가 되도록 은행에 신청했다.
    Mother applied to the bank so that the premium would be automatically transferred without having to go to the bank.
  • Google translate 승규야, 넌 핸드폰 요금을 은행에 직접 내니?
    Seung-gyu, do you pay your cell phone bill directly to the bank?
    Google translate 아니, 자동 이체 신청을 해서 매달 쓴 요금만큼 자동으로 통장에서 돈이 나가.
    No, i apply for an automatic transfer and automatically withdraw money from my account for the monthly fee.

자동 이체: automatic transfer; scheduled transfer,じどうこうざふりかえ【自動口座振替】,virement automatique,domiciliación,تحويل تلقائي,автомат шилжүүлэг, автомат гуйвуулга,sự trừ tiền tự động, sự chuyển tiền tự động,การโอนเงินอัตโนมัติ, การหักจากบัญชีโดยอัตโนมัติ,transfer dana otomatis,автоматическое перечисление,自动转账,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 자동 이체 (自動移替) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59)